Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
piano maker


noun
a person who makes pianos
Hypernyms:
maker, shaper
Instance Hyponyms:
Steinway, Henry Steinway, Henry Engelhard Steinway, Heinrich Engelhard Steinway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.